Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
契券


契券 khế khoán
  1. Tờ văn tự chứng nhận những điều đã giao ước với nhau.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.