Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
奇觀


奇觀 kì quan
  1. Điều trông thấy lạ lùng, hiện tượng lạ. ◇Vương Sung : Nhân chi du dã, tất dục nhập đô, đô đa kì quan dã , , (Luận hành , Biệt thông ) Người đi chơi, tất muốn đến kinh đô, kinh đô có nhiều kì quan.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.