Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
夷狄


夷狄 di địch
  1. Ngày xưa, chỉ những dân tộc chưa "khai hóa" ở phía đông và phía bắc Trung Quốc.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.