|
Từ điển Hán Việt
太
Bộ 37 大 đại [1, 4] U+592A 太 thái tai4- (Phó) Quá. ◎Như: thái đa 太多 nhiều quá, thái nhiệt 太熱 nóng quá, thái khách khí liễu 太客氣了 khách sáo quá.
- (Phó) Rất, thật, thật là (thường dùng theo ý khẳng định). ◎Như: thái vĩ đại liễu! 太偉大了 thật là vĩ đại, thái tinh tế liễu! 太精細了 rất tinh tế.
- (Phó) Lắm (thường dùng dưới dạng phủ định). ◎Như: bất thái hảo 不太好 không tốt lắm, bất thái diệu 不太妙 không khéo lắm.
- (Tính) Tối, cực kì. ◎Như: thái cổ 太古 thời cực xưa, tối cổ, thái thủy 太始 lúc mới đầu.
- (Tính) Cao, lớn. ◎Như: thái học 太學 bậc học cao (trường đào tạo nhân tài bậc cao nhất, tương đương bậc đại học ngày nay), thái không 太空 không trung (trên) cao, khoảng không vũ trụ.
- (Tính) Tiếng tôn xưng. ◎Như: thái lão bá 太老伯 ông bác, thái lão sư 太老師 ông thầy, thái phu nhân 太夫人 bà.
- (Danh) Xưng vị: (1) Dùng để tôn xưng bậc trưởng bối cao nhất. ◎Như: tổ thái 祖太, a thái 阿太. (2) Xem thái thái 太太.
|
太監 thái giám 太太 thái thái
|
|
|
|