Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
大難


大難 đại nạn
  1. Họa hoạn lớn. ◇Tam quốc diễn nghĩa : Ngã hoạch tội ư thiên, trí sử Từ Châu chi dân, thụ thử đại nạn , 使, (Đệ thập hồi) Ta mang tội với trời đất, đã để cho dân Từ Châu mắc phải nạn lớn này.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.