Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
大本營


大本營 đại bản doanh
  1. (Quân) Dinh trại bộ tham mưu, chỗ dành cho chủ súy khi hành quân, tức là cơ quan tối cao để ra lệnh trong quân (tiếng Pháp: quartier général).




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.