Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
大師


大師 đại sư
  1. Tiếng tôn xưng hòa thượng, cao tăng.
  2. Bậc học giả, nhà nghệ thuật có tài lớn. Như quốc họa đại sư . ☆Tương tự: đại gia , chuyên gia .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.