|
Từ điển Hán Việt
大夫
大夫 đại phu- Chức quan lớn, thời cổ Trung Hoa. Như Ngự sử đại phu 御史大夫, Quang lộc đại phu 光祿大夫.
- Dưới triều Tống, tiếng tôn xưng người có một tài nghệ, một thuật gì rất đặc thù.
- Họ kép (phức tính 複姓). Như thời Hán có Đại Phu Đãn 大夫但.
|
|
|
|
|