|
Từ điển Hán Việt
大作
大作 đại tác- Tiếng tôn xưng tác phẩm của người khác.
- Làm việc lớn. ◇Dịch Kinh 易經: Lợi dụng vi đại tác, nguyên cát, vô cữu 利用為大作, 元吉無咎 (Ích quái 益卦, Sơ cửu 初九) Lợi dụng (sự giúp đỡ của người) mà làm việc lớn, nếu làm rất phải thì không có lỗi.
- Bùng lên, nổi lên mạnh bạo. Tam quốc diễn nghĩa: Hốt nhiên cuồng phong đại tác, phi sa tẩu thạch 忽然狂風大作, 飛沙走石 (Đệ thập hồi) Bỗng nhiên gió dữ nổi lên ầm ầm, cát bay đá đổ.
|
|
|
|
|