Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
多方


多方 đa phương
  1. Nhiều phương pháp.
  2. Nhiều mặt. ◇Mặc Tử : Nhân chi sở đắc ư bệnh giả đa phương, hữu đắc chi hàn thử, hữu đắc chi lao khổ , , (Công Mạnh ) Người ta mắc bệnh là do nhiều phương diện, có người do nóng lạnh mà mắc phải, có người do khổ nhọc mà mắc phải.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.