|
Từ điển Hán Việt
多少
多少 đa thiểu- Nhiều hay ít, bao nhiêu. ◇Mạnh Hạo Nhiên 孟浩然: Dạ lai phong vũ thanh, Hoa lạc tri đa thiểu 夜來風雨聲, 花落知多少 (Xuân hiểu 春曉) Đêm qua (nghe) tiếng mưa gió, Hoa rụng không biết nhiều hay ít?
- Nhiều lắm.
- Hoặc nhiều hoặc ít. Văn minh tiểu sử 文明小史: Thị tang tử đích tình nghị, đa thiểu bang trợ ta, dã vị khả tri 是桑梓的情誼, 多少幫助些,也未可知 (Đệ tam thập nhất hồi) Đó là tình nghĩa xóm làng, giúp đỡ nhau hoặc nhiều hoặc ít, chưa biết được.
|
|
|
|
|