Bộ 36 夕 tịch [2, 5] U+5916 外 ngoại wai4- (Danh) Bên ngoài. ◎Như: nội ngoại 內外 trong và ngoài, môn ngoại 門外 ngoài cửa, ốc ngoại 屋外 ngoài nhà.
- (Danh) Nước ngoài, ngoại quốc. ◎Như: đối ngoại mậu dịch 對外貿易 buôn bán với nước ngoài.
- (Danh) Vai ông già (trong tuồng Tàu).
- (Tính) Thuộc về bên ngoài, của ngoại quốc. ◎Như: ngoại tệ 外幣 tiền nước ngoài, ngoại địa 外地 đất bên ngoài.
- (Tính) Thuộc về bên họ mẹ. ◎Như: ngoại tổ phụ 外祖父 ông ngoại, ngoại tôn 外孫 cháu ngoại.
- (Tính) Khác. ◎Như: ngoại nhất chương 外一章 một chương khác, ngoại nhất thủ 外一首 một bài khác.
- (Tính) Không chính thức. ◎Như: ngoại hiệu 外號 biệt danh, ngoại sử 外史 sử không chính thức, không phải chính sử.
- (Động) Lánh xa, không thân thiết. ◇Dịch Kinh 易經: Nội quân tử nhi ngoại tiểu nhân, quân tử đạo trưởng, tiểu nhân đạo tiêu dã 內君子而外小人, 君子道長, 小人道消也 (Thái quái 泰卦) Thân gần người quân tử mà xa lánh kẻ tiểu nhân, đạo của quân tử thì lớn lên, đạo của tiểu nhân thì tiêu mòn.
- (Động) Làm trái, làm ngược lại. ◇Quản Tử 管子: Sậu lệnh bất hành, dân tâm nãi ngoại 驟令不行, 民心乃外 (Bản pháp 版法) Lệnh gấp mà không thi hành, lòng dân sẽ làm trái lại.
|