Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 33 士 sĩ [9, 12] U+58F9
壹 nhất
yi1, yi4
  1. Chuyên nhất.
  2. Một, cũng một nghĩa như chữ nhất , trong văn tự phải dùng chữ để cho khỏi chữa gian được.
  3. Hợp. ◎Như: thống nhất họp cả làm một.
  4. Bế tắc.

專壹 chuyên nhất
單壹 đơn nhất



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.