Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
士人


士人 sĩ nhân
  1. Người có học.
  2. Tục gọi chung nam tử là sĩ nhân .
  3. Nhân dân, bách tính.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.