|
Từ điển Hán Việt
塋
Bộ 32 土 thổ [10, 13] U+584B 塋 oanh, doanh 茔 ying2- Mồ mả, chỗ đất chôn người chết. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: Thiên lí phần oanh vi bái tảo 千里墳塋違拜掃 (Thanh minh 清明) Xa nghìn dặm, không được bái lạy săn sóc mộ phần (tổ tiên).
|
塋記 doanh kí 塋域 doanh vực
|
|
|
|