|
Từ điển Hán Việt
堪
Bộ 32 土 thổ [9, 12] U+582A 堪 kham kan1- (Động) Chịu được. ◎Như: bất kham 不堪 chẳng chịu được.
- (Động) Có khi dùng như chữ khả 可. ◎Như: kham dĩ cáo úy 堪以告慰 khá lấy nói cho yên ủi được.
- (Danh) Kham nhẫn 堪忍 dịch nghĩa chữ Phạn là Sa-bà 娑婆, tức là cõi đời ta ở đây, là cõi chịu nhịn được mọi sự khổ.
|
堪苦 kham khổ
|
|
|
|