|
Từ điển Hán Việt
堅固
堅固 kiên cố- Bền vững. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Thử nhị thành cao tuấn kiên cố, cấp thiết công đả bất hạ 此二城高峻堅固, 急切攻打不下 (Hồi 108) Hai thành này cao lớn bền vững, gấp đánh mãi không đổ.
- ☆Tương tự: lao cố 牢固, củng cố 鞏固, kết thật 結實, kiên thật 堅實, kiên nhận 堅韌, kiên ngạnh 堅硬, ổn cố 穩固.
- ★Tương phản: tông nhuyễn 鬆軟.
|
|
|
|
|