Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
埃及


埃及 ai cập
  1. (Địa) ☆Tương tự: ai cập .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.