|
Từ điển Hán Việt
垢
Bộ 32 土 thổ [6, 9] U+57A2 垢 cấu gou4- (Danh) Cáu bẩn. ◎Như: khứ cấu 去垢 làm hết dơ bẩn.
- (Danh) Tì vết, khuyết điểm. ◇Hàn Dũ 韓愈: Quát cấu ma quang 刮垢磨光 (Tiến học giải 進學解) Cạo sạch tì vết, mài cho sạch bóng.
- (Danh) Sỉ nhục. ◇Tào Thực 曹植: Nhẫn cấu cẩu toàn 忍垢苟全 (Thượng trách cung ứng chiếu 上責躬應詔) Chịu nhục để tạm bảo toàn tính mệnh.
- (Tính) Nhơ bẩn, ô uế. ◎Như: bồng đầu cấu diện 蓬頭垢面 đầu bù tóc rối, mặt mũi nhem nhuốc.
|
蓬頭垢面 bồng đầu cấu diện
|
|
|
|