Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 32 土 thổ [6, 9] U+57A2
垢 cấu
gou4
  1. (Danh) Cáu bẩn. ◎Như: khứ cấu làm hết dơ bẩn.
  2. (Danh) Tì vết, khuyết điểm. ◇Hàn Dũ : Quát cấu ma quang (Tiến học giải ) Cạo sạch tì vết, mài cho sạch bóng.
  3. (Danh) Sỉ nhục. ◇Tào Thực : Nhẫn cấu cẩu toàn (Thượng trách cung ứng chiếu ) Chịu nhục để tạm bảo toàn tính mệnh.
  4. (Tính) Nhơ bẩn, ô uế. ◎Như: bồng đầu cấu diện đầu bù tóc rối, mặt mũi nhem nhuốc.

蓬頭垢面 bồng đầu cấu diện



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.