Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 32 土 thổ [5, 8] U+5761
坡 pha
po1
  1. Sườn núi. Chỗ hình đất cao thấp nghiêng lệch mà vẫn liền vào nhau.

新加坡 tân gia ba



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.