|
Từ điển Hán Việt
地面
地面 địa diện- Mặt đất.
- Đất đai. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Tào Tháo thôn tính cương thổ, kim dục phạm vương tử địa diện 曹操吞併疆土, 今欲犯王子地面 (Đệ tam thập tam hồi) Tào Tháo lấn cướp bờ cõi, nay lại muốn xâm phạm đất đai của ngài.
- Địa khu, địa phương.
|
|
|
|
|