Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
團結


團結 đoàn kết
  1. Kết hợp tổ chức thành một khối, một đoàn thể.
  2. ☆Tương tự: liên kết, câu kết, kết hợp.
  3. ★Tương phản: phân liệt , phân khai , phân tán .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.