Bộ 31 囗 vi [11, 14] U+5716 圖 đồ 图 tu2- (Danh) Tranh vẽ. ◎Như: đồ họa 圖畫 tranh vẽ, địa đồ 地圖 tranh vẽ hình đất.
- (Động) Toan mưu, suy tính. ◎Như: hi đồ 希圖 toan mong, đồ mưu 圖謀 toan mưu. ◇Chiến quốc sách 戰國策: Nguyện đại vương đồ chi 願大王圖之 (Chu sách nhất 周策一, Tần cầu cửu đỉnh 秦求九鼎) Xin đại vương suy tính cho.
|