Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
固體


固體 cố thể
  1. (Lí) Vật có hình thể nhất định. Chất dắn (Tiếng Pháp: corps solide).




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.