|
Từ điển Hán Việt
囀
Bộ 30 口 khẩu [18, 21] U+56C0 囀 chuyển 啭 zhuan4- (Động) Chim kêu. ◇Đặng Trần Côn 鄧陳琨: Liễu điều do vị chuyển hoàng li 柳條猶未囀黃鸝 (Chinh Phụ ngâm 征婦吟) Cành liễu chưa vang tiếng oanh vàng hót. Đoàn Thị Điểm dịch thơ: Thuở lâm hành oanh chưa bén liễu.
|
|
|
|
|