|
Từ điển Hán Việt
嚷
Bộ 30 口 khẩu [17, 20] U+56B7 嚷 nhượng, nhưỡng rang3, rang1- (Động) Nói to, quát tháo. ◎Như: đại nhượng đại khiếu 大嚷大叫 thét ầm lên. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Na ta nhân chỉ nhượng: Khoái thỉnh xuất Chân gia lai 那些人只嚷: 快請出甄爺來 (Đệ nhị hồi) Tên kia nói to: Mau mời ông Chân ra đây.
- (Động) Làm ầm, làm ồn. ◎Như: sảo nhượng 吵嚷 làm rầm rĩ.
- (Động) Trách, mắng (phương ngôn phía bắc Trung Quốc). ◎Như: giá kiện sự nhược nhượng ma ma tri đạo hựu yếu nhượng ngã liễu 這件事若讓媽媽知道又要嚷我了 việc này nếu để mẹ biết thì mẹ sẽ mắng tôi.
|
|
|
|
|