|
Từ điển Hán Việt
嘉會
嘉會 gia hội- Bữa tiệc lớn. ◇Tấn Thư 晉書: Gia hội trí tửu, Gia tân sung đình (Lạc chí thượng 樂志上) Tiệc lớn bày rượu, Tân khách đầy sân.
- Cơ hội khó gặp. ◇Lí Lăng 李陵: Gia hội nan tái ngộ, Tam tải vi thiên thu 嘉會難再遇, 三載為千秋 (Dữ Tô Vũ 與蘇武) Cơ hội khó gặp lại, Ba năm bằng nghìn năm.
|
|
|
|
|