|
Từ điển Hán Việt
單方
單方 đơn phương- Một mặt, một phía, đối lại với song phương 雙方.
- Thuốc chỉ uống một lần, hiệu nghiệm tức thì. Cũng viết là đan phương 丹方. ☆Tương tự: dược phương 藥方
- Một cách, một phương pháp giải quyết vấn đề. Lưu Khắc Trang 劉克莊: Tửu dữ li tao nan niết hợp, Bất như thống ẩm thị đan phương 酒與離騷難捏合, 不如痛飲是單方 (Hồ Nam Giang Tây đạo trung 湖南江西道中) Rượu với buồn lo không phù hợp, Chẳng bằng cách cứ uống tràn.
|
|
|
|
|