|
Từ điển Hán Việt
喭
Bộ 30 口 khẩu [9, 12] U+55AD 喭 ngạn yan4- Thô tục, quê mùa. ◇Luận Ngữ 論語: Sài dã ngu, Tham dã lỗ, Sư dã phích, Do dã ngạn 柴也愚, 參也魯, 師也辟, 由也喭 (Tiên tiến 先進) Sài ngu, Sâm trì độn, Sư thiên lệch, Do thô lậu.
- § Ghi chú: Sài chỉ Cao Sài, tự Tử Cao. Sâm chỉ Tăng Tử. Sư là Tử Trương và Do là Tử Lộ.
|
|
|
|
|