|
Từ điển Hán Việt
喝
Bộ 30 口 khẩu [9, 12] U+559D 喝 hát, ới he1, he4- (Động) Quát mắng. ◎Như: lệ thanh hát đạo 厲聲喝道 quát lớn tiếng.
- (Động) Hét, gào, kêu to. ◎Như: đại hát nhất thanh 大喝一聲 kêu to một tiếng.
- (Động) Uống, húp, ăn chất lỏng. ◎Như: hát tửu 喝酒 uống rượu, hát hi phạn 喝稀飯 húp cháo lỏng, hát bôi già phê 喝杯咖啡 uống tách cà phê.
- Một âm là ới. (Trạng thanh) Tiếng thâm u mà không rõ.
- (Thán) Biểu thị sự ngạc nhiên.
|
吆喝 yêu hát
|
|
|
|