|
Từ điển Hán Việt
喑
Bộ 30 口 khẩu [9, 12] U+5591 喑 âm, ấm yin1, yin4- (Tính) Câm, mất tiếng. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: Âm bất năng ngôn 喑不能言 (Viên Hoành truyện 袁閎傳) Câm không nói được.
- Một âm là ấm. (Động) Khóc không thôi.
- (Động) Kêu to giận dữ. ◎Như: ấm á sất trá 喑啞叱吒 gầm thét giận dữ.
- (Động) Im lặng không nói. ◎Như: ấm khí 喑氣 im bặt, im không nói, ấm úy 喑畏 im thin thít, sợ quá không dám nói.
- (Động) Nghẹn ngào (bi thương quá độ khóc không ra tiếng). ◎Như: ấm yết 喑咽 nghẹn ngào.
|
喑啞 ấm á
|
|
|
|