|
Từ điển Hán Việt
喃
Bộ 30 口 khẩu [9, 12] U+5583 喃 nam nan2- (Trạng thanh) Nam nam 喃喃: (1) Tiếng nói nhỏ, thì thầm. ◇Cao Bá Quát 高伯适: Bả duệ nam nam hướng lang thuyết 把袂喃喃向郎說 (Dương phụ hành 洋婦行) Kéo tay áo nói thì thầm với chồng. (2) Tiếng đọc sách. ◇Toàn Đường thi 全唐詩: Tiên thư nhất lưỡng quyển, Thụ hạ độc nam nam 仙書一兩卷, 樹下讀喃喃 (Hàn San 寒山) Sách tiên một hai quyền, Dưới cây đọc lẩm nhẩm.
|
呢喃 ni nam
|
|
|
|