Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 30 口 khẩu [7, 10] U+54F2
哲 triết
zhe2
  1. Khôn, người hiền trí gọi là triết. ◎Như: tiên triết , tiền triết nghĩa là người hiền trí trước.

英哲 anh triết
哲家 triết gia
哲學 triết học
哲理 triết lí
哲人 triết nhân



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.