Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 30 口 khẩu [7, 10] U+54ED
哭 khốc
ku1
  1. Khóc to. ◎Như: đề khốc bất chỉ kêu khóc không ngừng.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.