|
Từ điển Hán Việt
哩
Bộ 30 口 khẩu [7, 10] U+54E9 哩 lí li1, li5, li3- (Trợ) Tiếng đệm cuối câu, nhà Nguyên 元 hay dùng. ◇Tây sương kí 西廂記: Sư phụ chính vọng tiên sinh lai lí 師父正望先生來哩 (Đệ nhất bổn 第一本) Sư cụ tôi đang đợi thầy đến ạ.
- (Danh) Dặm Anh (mile). Mỗi dặm Anh là 5029 thước, một tấc Tàu.
|
|
|
|
|