Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
哨探


哨探 sáo thám
  1. Quân thám thính, dò xét tình hình bên địch.
  2. Thám thính, nghe ngóng.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.