Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 30 口 khẩu [6, 9] U+54CE
哎 ai
ai1
  1. Ôi, ui, úi, ái chà (ngữ khí (thán từ) biểu thị sự kinh ngạc, bất mãn; tiếng dùng để nhắc nhở, ca ngợi.)



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.