Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
品物


品物 phẩm vật
  1. Đồ vật.
  2. Các vật, vạn vật. ◇Dịch Kinh : Vân hành vũ thi, phẩm vật lưu hình , (Kiền quái ) Mây bay mưa bày, vạn vật lưu hình.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.