|
Từ điển Hán Việt
咿
Bộ 30 口 khẩu [6, 9] U+54BF 咿 y yi1- Y ngô 咿唔 tiếng ngâm nga. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Sanh lệnh dữ Thu Dung chấp nhất kinh, mãn đường y ngô 生令與秋容執一經, 滿堂咿唔 (Tiểu Tạ 小謝) Sinh cho (cậu bé) cùng với Thu Dung học một sách, khắp nhà vang tiếng (đọc sách) ê a.
|
咿喔 y ác
|
|
|
|