| 
Từ điển Hán Việt 
	
		   
 咨   
 
 Bộ 30 口 khẩu [6, 9] U+54A8 咨 tư  zi1- Than thở. ◎Như: tư ta 咨嗟 than thở. ◇Đặng Trần Côn 鄧陳琨: Không thán tích lệ tư ta 空漢惜淚咨嗟 (Chinh Phụ ngâm 征婦吟) Than tiếc suông, kêu van hão.
 - Mưu bàn, bàn bạc. ◎Như: tư tuân 詢 hỏi han bàn bạc.
 - Văn thư của các quan qua lại. ◎Như: tư văn 咨文 công văn.
 
  | 
 
  
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |