|
Từ điển Hán Việt
咒
Bộ 30 口 khẩu [5, 8] U+5492 咒 chú zhou4- Cũng như chữ chú 呪. ◎Như: Đại bi chú 大悲咒. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Na tăng tiện niệm chú thư phù, đại triển huyễn thuật 那僧便念咒書符, 大展幻術 (Đệ nhất hồi) Nhà sư đó liền niệm chú viết bùa, thi triển hết phép thuật ra.
|
咒語 chú ngữ 詛咒 trớ chú
|
|
|
|