Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 30 口 khẩu [5, 8] U+548E
咎 cữu, cao
jiu4, gao1
  1. Xấu. ◎Như: hưu cữu tốt xấu.
  2. Lỗi. ◎Như: cữu vô khả từ lỗi không khá từ.
  3. Một âm là cao, cũng như chữ cao .

咎戾 cữu lệ
咎殃 cữu ương
咎無所歸 cữu vô sở quy
咎責 cữu trách
甘咎 cam cữu
任咎 nhậm cữu, nhiệm cữu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.