Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 30 口 khẩu [4, 7] U+5449
呉 ngô
wu2
  1. Nước Ngô, họ Ngô, đất Ngô.
  2. Rầm rĩ.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.