|
Từ điển Hán Việt
含
Bộ 30 口 khẩu [4, 7] U+542B 含 hàm han2- (Động) Ngậm, giữ ở trong mồm không nhả ra, không nuốt vào. ◎Như: hàm trước dược phiến 含著藥片 ngậm thuốc.
- (Động) Chứa, bao gồm. ◎Như: hàm thủy phần 含水分 chứa nước, hàm dưỡng phần 含養分 có chất dinh dưỡng.
- (Động) Dung nạp, bao dong. ◇Đỗ Phủ 杜甫: Song hàm tây lĩnh thiên thu tuyết, Môn bạc Đông Ngô vạn lí thuyền 窗含西嶺千秋雪, 門泊東吳萬里船 (Tuyệt cú 絕句) Cửa sổ ngậm tuyết nghìn thu núi phía tây, Ngoài cổng đậu những chiếc thuyền Đông Ngô vạn dặm.
- (Động) Giữ trong lòng, nhẫn chịu, chịu đựng. ◎Như: hàm hận 含恨 ôm hận, hàm tình 含情 chứa chan cảm tình (thường dùng về tình ái), cô khổ hàm tân 菇苦含辛 chịu đắng nuốt cay.
- (Danh) Tục lệ ngày xưa, lấy ngọc bỏ vào mồm người chết, gọi là hàm 含.
- (Danh) Ngọc để trong mồm người chết (ngày xưa). Thông hàm 琀.
|
包含 bao hàm 含糊 hàm hồ 含恨 hàm hận 含胡 hàm hồ 含冤 hàm oan 含笑 hàm tiếu
|
|
|
|