|
Từ điển Hán Việt
吒
Bộ 30 口 khẩu [3, 6] U+5412 吒 trá 咤 zha4, cha4, zha1- (Động) La hét, quát tháo. ◎Như: sất trá 叱吒 quát thét.
- (Động) Thương tiếc, thống tích. ◇Quách Phác 郭璞: Lâm xuyên ai niên mại, Phủ tâm độc bi trá 臨川哀年邁, 撫心獨悲吒 (Du tiên 遊仙) Đến bên sông thương cho tuổi già, Vỗ về lòng một mình đau buồn.
- (Trạng thanh) Nhóp nhép, lép nhép (tiếng động khi nhai).
- (Danh) Na Trá 哪吒 tức Thái tử Na-Tra trong sự tích Phật giáo.
- Một dạng của chữ 咤.
|
叱吒 sất trá
|
|
|
|