Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
向陽


向陽 hướng dương
  1. Xoay về phía mặt trời.
  2. Tên loài hoa xoay theo hướng mặt trời.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.