Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
向善


向善 hướng thiện
  1. Xuay về điều lành, muốn đạt tới điều tốt. Như cải quá hướng thiện sửa lỗi quay về điều lành.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.