Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
名韁利鎖


名韁利鎖 danh cương lợi tỏa
  1. Cái dây danh, cái khóa lợi. Ngb Sự ràng buộc của danh lợi.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.