|
Từ điển Hán Việt
名色
名色 danh sắc- (Phật) Hai yếu tố quan trọng nhất của con người, gồm tinh thần và thân thể. Sắc 色 là uẩn thứ nhất trong ngũ uẩn 五蘊 và danh 名 là bốn uẩn còn lại. Danh sắc là yếu tố thứ tư trong mười hai nhân duyên, được sinh ra khi một thức 識 (yếu tố thứ ba) đi vào bụng mẹ và kết thành một cá nhân mới.
- Kĩ nữ đẹp nổi tiếng.
|
|
|
|
|