Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
名義


名義 danh nghĩa
  1. Danh xưng và ý nghĩa, nhân cái danh mà sanh ra cái nghĩa.
  2. Danh dự và đạo nghĩa.
  3. Bề ngoài, hình thức. ★Tương phản: thực chất .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.